Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9B47, 魇
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9B47

[U+9B46]
CJK Unified Ideographs
[U+9B48]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “鬼 06” ghi đè từ khóa trước, “石39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Cơn ác mộng.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

yểm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
iə̰m˧˩˧iəm˧˩˨iəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
iəm˧˩iə̰ʔm˧˩