Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+9BF7, 鯷
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9BF7

[U+9BF6]
CJK Unified Ideographs
[U+9BF8]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Động vật học) trống.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đề

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗe̤˨˩ɗe˧˧ɗe˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗe˧˧