Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9C12, 鰒
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9C12

[U+9C11]
CJK Unified Ideographs
[U+9C13]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “魚 09” ghi đè từ khóa trước, “工45”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Bào ngư.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

phục, phúc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fṵʔk˨˩ fuk˧˥fṵk˨˨ fṵk˩˧fuk˨˩˨ fuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fuk˨˨ fuk˩˩fṵk˨˨ fuk˩˩fṵk˨˨ fṵk˩˧