Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+9C12, 鰒
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9C12

[U+9C11]
CJK Unified Ideographs
[U+9C13]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Bào ngư.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

phục, phúc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fṵʔk˨˩ fuk˧˥fṵk˨˨ fṵk˩˧fuk˨˩˨ fuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fuk˨˨ fuk˩˩fṵk˨˨ fuk˩˩fṵk˨˨ fṵk˩˧