Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9C44, 鱄
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9C44

[U+9C43]
CJK Unified Ideographs
[U+9C45]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “魚 11” ghi đè từ khóa trước, “弓103”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) trống.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chuyên, đoàn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwiən˧˧ ɗwa̤ːn˨˩ʨwiəŋ˧˥ ɗwaːŋ˧˧ʨwiəŋ˧˧ ɗwaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨwiən˧˥ ɗwan˧˧ʨwiən˧˥˧ ɗwan˧˧