Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9C94, 鲔
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9C94

[U+9C93]
CJK Unified Ideographs
[U+9C95]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “鱼 06” ghi đè từ khóa trước, “禾38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (động vật học) Cá ngừ California.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

vị

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vḭʔ˨˩
jḭ˨˨ji˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vi˨˨vḭ˨˨