Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9D40, 鵀
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9D40
鴿
[U+9D3F]
CJK Unified Ideographs
[U+9D41]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “鳥 06” ghi đè từ khóa trước, “工105”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) Chim đầu rìu.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhâm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲəm˧˧ɲəm˧˥ɲəm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲəm˧˥ɲəm˧˥˧