鵜
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鵜 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 18
- Bộ thủ: 鳥 + 7 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+9D5C (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: tí (ti2)
- Phiên âm Hán-Việt: đề
- Chữ Hangul: 제
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
鵜
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鵜 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗe̤˨˩ zɛʔɛ˧˥ | ɗe˧˧ jɛ˧˩˨ | ɗe˨˩ jɛ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗe˧˧ ɟɛ̰˩˧ | ɗe˧˧ ɟɛ˧˩ | ɗe˧˧ ɟɛ̰˨˨ |