Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9D5C, 鵜
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9D5C

[U+9D5B]
CJK Unified Ideographs
[U+9D5D]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “鳥 07” ghi đè từ khóa trước, “己39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) Con bồ nông.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đề, dẽ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗe̤˨˩ zɛʔɛ˧˥ɗe˧˧˧˩˨ɗe˨˩˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗe˧˧ ɟɛ̰˩˧ɗe˧˧ ɟɛ˧˩ɗe˧˧ ɟɛ̰˨˨