Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9DBA, 鶺
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9DBA

[U+9DB9]
CJK Unified Ideographs
[U+9DBB]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “鳥 10” ghi đè từ khóa trước, “穴38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) Chim chìa vôi.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chích, tích

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨïk˧˥ tïk˧˥ʨḭ̈t˩˧ tḭ̈t˩˧ʨɨt˧˥ tɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨïk˩˩ tïk˩˩ʨḭ̈k˩˧ tḭ̈k˩˧