Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9DBB, 鶻
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9DBB

[U+9DBA]
CJK Unified Ideographs
[U+9DBC]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “鳥 10” ghi đè từ khóa trước, “廴106”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) Chim ưng, chim cắt.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

cốt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kot˧˥ko̰k˩˧kok˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kot˩˩ko̰t˩˧