Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9DF8, 鷸
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9DF8

[U+9DF7]
CJK Unified Ideographs
[U+9DF9]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “鳥 12” ghi đè từ khóa trước, “己39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) Chim bói cá.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

quẹt, duật

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwɛ̰ʔt˨˩ zwə̰ʔt˨˩kwɛ̰k˨˨ jwə̰k˨˨wɛk˨˩˨ jwək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwɛt˨˨ ɟwət˨˨kwɛ̰t˨˨ ɟwə̰t˨˨