Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9DF9, 鷹
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9DF9

[U+9DF8]
CJK Unified Ideographs
[U+9DFA]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 13 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “鳥 13” ghi đè từ khóa trước, “穴39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) Chim ưng, chim cắt.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ưng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɨŋ˧˧ɨŋ˧˥ɨŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɨŋ˧˥ɨŋ˧˥˧