麦
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
麦 |
Chữ Hán[sửa]
Thư pháp |
---|
![]() |
Kanji (Nhật)![]() |
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 7
- Bộ thủ: 麦 + 0 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+9EA6 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
麦
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
麦 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ma̰ʔjk˨˩ | ma̰t˨˨ | mat˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
majk˨˨ | ma̰jk˨˨ |