Bước tới nội dung

𰰝

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𰰝

Chữ Hán

[sửa]

𰰝 U+30C1D, 𰰝
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-30C1D
𰰜
[U+30C1C]
CJK Unified Ideographs Extension G 𰰞
[U+30C1E]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 2 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “艸 02” ghi đè từ khóa trước, “𰰝”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]
𰰝

Danh từ

[sửa]

𰰝

  1. (Thực vật) Cây ngải.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𰰝 viết theo chữ quốc ngữ

nghễ, nghệ, ngợi, nghê, ngải

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋeʔe˧˥ ŋḛʔ˨˩ ŋə̰ːʔj˨˩ ŋe˧˧ ŋa̰ːj˧˩˧ŋe˧˩˨ ŋḛ˨˨ ŋə̰ːj˨˨ ŋe˧˥ ŋaːj˧˩˨ŋe˨˩˦ ŋe˨˩˨ ŋəːj˨˩˨ ŋe˧˧ ŋaːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋḛ˩˧ ŋe˨˨ ŋəːj˨˨ ŋe˧˥ ŋaːj˧˩ŋe˧˩ ŋḛ˨˨ ŋə̰ːj˨˨ ŋe˧˥ ŋaːj˧˩ŋḛ˨˨ ŋḛ˨˨ ŋə̰ːj˨˨ ŋe˧˥˧ ŋa̰ːʔj˧˩

Đại từ

[sửa]

𰰝

  1. Ai.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]