Bước tới nội dung

Bà Nà

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̤ː˨˩ na̤ː˨˩ɓaː˧˧ naː˧˧ɓaː˨˩ naː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˧˧ naː˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Địa danh

[sửa]

Bà Nà

  1. Núi thuộc thành phố Đà Nẵng, đỉnh cao nhất 1487 m, cách Cửa Hàn 27 km về phía tây tây nam. Cấu tạo bằng đá granit. Rừng nhiệt đới ẩm thường xanh, ở độ cao trên 1000 m có rừng thông ba lá. Đường bộ tốt đến chân núi và đường ri đá tới độ cao 1000 m.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]