Bahrain
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Mượn từ tiếng Ả Rập الْبَحْرَيْن (al-baḥrayn, nghĩa đen “hai vùng biển”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Bahrain
- Một quần đảo, một đảo, một quốc gia Tây Á, trong Vịnh Ba Tư. Tên chính thức: Vương quốc Bahrain. Thủ đô: Manama.
Xem thêm
[sửa]- Manama
- Các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới
- (các quốc gia châu Á) country of Asia: Afghanistan, Armenia, Azerbaijan, Bahrain, Bangladesh, Bhutan, Brunei, Cambodia, China, Cyprus, East Timor, Georgia, India, Indonesia, Iran, Iraq, Israel, Japan, Jordan, Kazakhstan, Kuwait, Kyrgyzstan, Laos, Lebanon, Malaysia, Maldives, Mongolia, Myanmar, Nepal, North Korea, Oman, Pakistan, Palestine, Philippines, Qatar, Russia, Saudi Arabia, Singapore, South Korea, Sri Lanka, Syria, Taiwan, Tajikistan, Thailand, Turkey, Turkmenistan, United Arab Emirates, Uzbekistan, Vietnam, Yemen (Thể loại: Quốc gia châu Á/Tiếng Anh)
- Barin
Thể loại:
- Từ tiếng Anh gốc Ả Rập
- Từ tiếng Anh gốc Ả Rập với gốc từ ب ح ر
- Từ tiếng Anh vay mượn tiếng Ả Rập
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/eɪn
- Vần tiếng Anh/eɪn/2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ riêng tiếng Anh
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Quốc gias châu Á/Tiếng Anh
- Quốc gia/Tiếng Anh
- Quốc gia châu Á/Tiếng Anh