Bước tới nội dung

Bhutan

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Bhután Bhútán

Tiếng Anh

[sửa]
Bản đồ Bhutan (2010)
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Pháp Bhoutan, từ tiếng Nepal भुटान (bhuṭān), từ tiếng Prakrit 𑀪𑁄𑀝𑁆𑀝𑀁𑀢 (bhŏṭṭaṃta, Tibet, nghĩa đen điểm kết thúc của Tây Tạng).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Bhutan

  1. Một quốc gia Nam Á, ở Himalaya. Tên chính thức: Vương quốc Bhutan. Thủ đô: Thimphu.

Xem thêm

[sửa]