Bước tới nội dung

Mai dịch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maːj˧˧ zḭ̈ʔk˨˩maːj˧˥ jḭ̈t˨˨maːj˧˧ jɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maːj˧˥ ɟïk˨˨maːj˧˥ ɟḭ̈k˨˨maːj˧˥˧ ɟḭ̈k˨˨

Danh từ riêng

[sửa]

Mai dịch

  1. Quán trọ, nơi đưa đón sứ giả.
  2. Ngày xưa ở các dịch trạm người ta thường trồng Mai, nên gọi là Mai dịch.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]