Tag
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Xem thêm: tag
Tiếng Đức[sửa]
Cách phát âm[sửa]
(tập tin)
Danh từ[sửa]
Tag gđ (mạnh, sở hữu cách Tages or Tags, số nhiều Tage, giảm nhẹ nghĩa Tägchen gt)
- Ban ngày.
- Guten Tag! — Xin chào!
- Tag und Nacht — ngày và đêm
- Ngày, khoảng thời gian 24 giờ (của một ngày).
- Der Tag hat 24 Stunden. — Một ngày có 24 giờ.
- Heute ist der Tag der Deutschen Einheit. — Hôm nay là ngày thống nhất nước Đức.
- Thời điểm, thời gian.
- Sie erinnert sich noch an ihre Tage der Jugend. — Bà ấy còn nhớ thời thanh niên của bà ấy.
- (thông tục) Ngày hành kinh, ngày có kinh nguyệt.
- Sie hat ihre Tage. — Cô ấy đang có kinh.
Biến cách[sửa]
Biến cách của Tag [Giống đực, mạnh]
Thành ngữ[sửa]
- ein Unterschied wie Tag und Nacht: sự khác nhau như ngày và đêm (rất khác nhau).
- etwas an den Tag bringen: tiết lộ điều gì, đưa điều gì ra ánh sáng.
- jemandes Tage sind gezählt: (ai) không còn sống được bao lâu nữa.
Tham khảo[sửa]
- “Tag”. Từ điển Duden online
- “Tag”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache