Tag

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: tag

Tiếng Đức[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): /taːk/, [tʰaːkʰ] (Đức, Áo)
  • (tập tin)
  • Tách âm: Tag (số nhiều: Ta·ge)

Danh từ[sửa]

Tag  (mạnh, sở hữu cách Tages hoặc Tags, số nhiều Tage, giảm nhẹ nghĩa Tägchen gt)

  1. Ban ngày.
    Guten Tag! — Xin chào!
    Tag und Nachtngày và đêm
  2. Ngày, khoảng thời gian 24 giờ (của một ngày).
    Der Tag hat 24 Stunden. — Một ngày có 24 giờ.
    Heute ist der Tag der Deutschen Einheit. — Hôm nay là ngày thống nhất nước Đức.
  3. Thời điểm, thời gian.
    Sie erinnert sich noch an ihre Tage der Jugend. — Bà ấy còn nhớ thời thanh niên của bà ấy.
  4. (thông tục) Ngày hành kinh, ngày có kinh nguyệt.
    Sie hat ihre Tage. — Cô ấy đang có kinh.

Biến cách[sửa]

Thành ngữ[sửa]

  • ein Unterschied wie Tag und Nacht: sự khác nhau như ngày và đêm (rất khác nhau).
  • etwas an den Tag bringen: tiết lộ điều gì, đưa điều gì ra ánh sáng.
  • jemandes Tage sind gezählt: (ai) không còn sống được bao lâu nữa.

Tham khảo[sửa]

  • Tag”. Từ điển Duden online
  • Tag”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache