Tag
Giao diện
Xem thêm: tag
Tiếng Đức
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /taːk/, [tʰaːkʰ] Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "Đức, Áo" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Âm thanh (tập tin) - Tách âm: Tag (số nhiều: Ta·ge)
Danh từ
[sửa]Tag gđ (mạnh, sở hữu cách Tages hoặc Tags, số nhiều Tage, giảm nhẹ nghĩa Tägchen gt)
- Ban ngày.
- Guten Tag! — Xin chào!
- Tag und Nacht — ngày và đêm
- Ngày, khoảng thời gian 24 giờ (của một ngày).
- Der Tag hat 24 Stunden. — Một ngày có 24 giờ.
- Heute ist der Tag der Deutschen Einheit. — Hôm nay là ngày thống nhất nước Đức.
- Thời điểm, thời gian.
- Sie erinnert sich noch an ihre Tage der Jugend. — Bà ấy còn nhớ thời thanh niên của bà ấy.
- (thông tục) Ngày hành kinh, ngày có kinh nguyệt.
- Sie hat ihre Tage. — Cô ấy đang có kinh.
Biến cách
[sửa]Biến cách của Tag [giống đực, mạnh]
Thành ngữ
[sửa]- ein Unterschied wie Tag und Nacht: sự khác nhau như ngày và đêm (rất khác nhau).
- etwas an den Tag bringen: tiết lộ điều gì, đưa điều gì ra ánh sáng.
- jemandes Tage sind gezählt: (ai) không còn sống được bao lâu nữa.
Tham khảo
[sửa]- “Tag” in Duden online
- “Tag”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache