Truồi
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨuə̤j˨˩ | tʂuəj˧˧ | tʂuəj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂuəj˧˧ |
Danh từ riêng[sửa]
Truồi
- (Sông) Dài 24km, diện tích lưu vực 149km2. Bắt nguồn từ vùng núi Bạch Mã cao 1444m, chảy theo hướng tây nam-đông bắc đổ vào đầm Cầu Hai (Thừa Thiên-Huế).
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "Truồi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)