abduct

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /æb.ˈdəkt/

Ngoại động từ[sửa]

abduct ngoại động từ /æb.ˈdəkt/

  1. Bắt cóc, cuỗm đi, lừa đem đi (người đàn bà... ).
  2. (Giải phẫu) Rẽ ra, giạng ra.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]