Bước tới nội dung

ability

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: -ability

Tiếng Anh

Cách phát âm

Từ nguyên

Từ tiếng Pháp habileté, từ habilité, từ tiếng Latinh habilitas, hình như từ habilis. Xem able

Danh từ

ability (đếm đượckhông đếm được; số nhiều abilities)

  1. Năng lực, khả năng (làm việc gì).
  2. (Số nhiều) Tài năng, tài cán.
    man of abilities — một người tài năng
  3. (Luật pháp) Thẩm quyền.
  4. (Thương nghiệp) Khả năng thanh toán được; vốn sẵn có, nguồn vốn (để đáp ứng khi cần thiết).
    to the best of one's ability — với tư cách khả năng của mình

Tham khảo