ability
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈbɪ.lə.ti/
![]() | [ə.ˈbɪ.lə.ti] |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Pháp habileté, từ habilité, từ tiếng Latinh habilitas, hình như từ habilis. Xem able
Danh từ
[sửa]ability (đếm được và không đếm được; số nhiều abilities)
Tham khảo
[sửa]- "ability", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)