abuse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈbjuːs/

Danh từ[sửa]

abuse /ə.ˈbjuːs/

  1. Sự lạm dụng, sự lộng hành.
    abuse of power — sự lạm quyền
    to remedy abuses — sửa chữa thói lạm dụng
  2. Thói xấu, hủ tục.
  3. Sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa, sự xỉ vả.
  4. Sự nói xấu, sự gièm pha.
  5. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự ngược đãi, sự hành hạ.
    the abuse of animals — sự hành hạ súc vật

Ngoại động từ[sửa]

abuse ngoại động từ /ə.ˈbjuːs/

  1. Lạm dụng (quyền hành... ).
  2. Lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa.
  3. Nói xấu, gièm pha.
    to abuse somebody behind his back — nói xấu sau lưng ai
  4. (Từ cổ, nghĩa cổ) Lừa dối, lừa gạt.
  5. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; từ cổ, nghĩa cổ) ngược đãi, hành hạ.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]