abuse
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ə.ˈbjuːs/
Danh từ
abuse /ə.ˈbjuːs/
Ngoại động từ
abuse ngoại động từ /ə.ˈbjuːs/
- Lạm dụng (quyền hành... ).
- Lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa.
- Nói xấu, gièm pha.
- to abuse somebody behind his back — nói xấu sau lưng ai
- (Từ cổ, nghĩa cổ) Lừa dối, lừa gạt.
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; từ cổ, nghĩa cổ) ngược đãi, hành hạ.
Chia động từ
abuse
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to abuse | |||||
| Phân từ hiện tại | abusing | |||||
| Phân từ quá khứ | abused | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | abuse | abuse hoặc abusest¹ | abuses hoặc abuseth¹ | abuse | abuse | abuse |
| Quá khứ | abused | abused hoặc abusedst¹ | abused | abused | abused | abused |
| Tương lai | will/shall² abuse | will/shall abuse hoặc wilt/shalt¹ abuse | will/shall abuse | will/shall abuse | will/shall abuse | will/shall abuse |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | abuse | abuse hoặc abusest¹ | abuse | abuse | abuse | abuse |
| Quá khứ | abused | abused | abused | abused | abused | abused |
| Tương lai | were to abuse hoặc should abuse | were to abuse hoặc should abuse | were to abuse hoặc should abuse | were to abuse hoặc should abuse | were to abuse hoặc should abuse | were to abuse hoặc should abuse |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | abuse | — | let’s abuse | abuse | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “abuse”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)