gagner
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡa.ɲe/
Ngoại động từ
[sửa]gagner ngoại động từ /ɡa.ɲe/
- Được, thu được, kiếm được.
- Gagner de l’argent — kiếm được tiền
- Gagner un procès — được kiện
- Được lợi.
- Gagner du temps — được lợi thời gian
- Thắng.
- Gagner la bataille — thắng trận
- Trúng.
- Gagner un lot — trúng số
- Đáng được.
- Il l’a bien gagné — anh ta đáng được cái đó; (mỉa mai) đáng kiếp hắn ta
- Mua chuộc.
- Gagner des témoins — mua chuộc nhân chứng
- Đi đến.
- Gagner la frontière — đi đến biên giới
- Lan đến, lan sang.
- Le feu gagne le toit — lửa lan sang mái nhà
- (Nghĩa bóng) Chinh phục được.
- Gagner l’affection — chinh phục được lòng trìu mến
- gagner du terrain — xem terrain
Nội động từ
[sửa]gagner nội động từ /ɡa.ɲe/
- Tốt lên.
- Le vin gagne en bouteille — rượu vang đóng chai thì ngon hơn (tốt lên)
- Được lợi, có lợi.
- Il gagne à être connu — anh ta được biết đến là điều có lợi cho anh ta
- Lan ra.
- Le feu gagne rapidement — lửa lan ra nhanh chóng
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Ra ăn cỏ.
- Le lapin sort du bois pour gagner dans les prés — con thỏ ra khỏi rừng đến ăn ở đồng cỏ
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "gagner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)