across
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈkrɔs/
Hoa Kỳ | [ə.ˈkrɔs] |
Phó từ
[sửa]across /ə.ˈkrɔs/
- Qua, ngang, ngang qua.
- a bird is flying across — một con chim đang bay ngang qua
- Bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập.
- to stand with legs across — đứng chéo khoeo
- with arms across — khoanh tay
Giới từ
[sửa]across /ə.ˈkrɔs/
- Qua, ngang, ngang qua.
- across the fields — ngang qua cánh đồng
- Ở bên kia, ở phía bên kia.
- the hotel is across the river — khách sạn ở bên kia sông
Thành ngữ
[sửa]- to come across: Xem Come
- to get across somebody: Cãi nhau với ai.
- to turn across: Xem Trun
- to put it across somebody:
- (Từ lóng) Trả thù ai.
- Đánh lừa ai.
- Trừng phạt ai, sửa cho ai một trận.
Tham khảo
[sửa]- "across", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)