across
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Phó từ
[sửa]across /ə.ˈkrɔs/
Giới từ
[sửa]across /ə.ˈkrɔs/
- Qua, ngang, ngang qua.
- across the fields — ngang qua cánh đồng
- Ở bên kia, ở phía bên kia.
- the hotel is across the river — khách sạn ở bên kia sông
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "across", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)