across
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
Phó từ
across /ə.ˈkrɔs/
Giới từ
across /ə.ˈkrɔs/
- Qua, ngang, ngang qua.
- across the fields — ngang qua cánh đồng
- Ở bên kia, ở phía bên kia.
- the hotel is across the river — khách sạn ở bên kia sông
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “across”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)