Bước tới nội dung

addle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæ.dᵊl/
Hoa Kỳ

Nội động từ

[sửa]

addle nội động từ /ˈæ.dᵊl/

  1. Lẫn, quẫn, rối trí.
    head addles — đầu óc quẫn lên
  2. Thối, hỏng, ung (trứng).

Ngoại động từ

[sửa]

addle ngoại động từ /ˈæ.dᵊl/

  1. Làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc.
    to addle one's brain (head) — làm rối óc, làm quẫn trí
  2. Làm thối, làm hỏng, làm ung.
    hot weather addles eggs — trời nóng làm trứng bị hỏng

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

addle /ˈæ.dᵊl/

  1. Lẫn, quẫn, rối (trí óc).
  2. Thối, hỏng, ung (trứng).

Tham khảo

[sửa]