adjunct

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæ.ˌdʒəŋkt/

Danh từ[sửa]

adjunct /ˈæ.ˌdʒəŋkt/

  1. Điều thêm vào, cái phụ vào; vật phụ thuộc.
  2. Người phụ việc, phụ tá.
  3. (Ngôn ngữ học) Định ngữ; bổ ngữ.
  4. (Triết học) (thuộc) tính không bản chất.

Tính từ[sửa]

adjunct /ˈæ.ˌdʒəŋkt/

  1. Phụ vào; phụ thuộc.
  2. Phụ, phụ tá.

Tham khảo[sửa]