alus
Tiếng Latvia[sửa]
Danh từ[sửa]
alus gđ
- Bia.
Biến cách[sửa]
Biến cách alus (Biến cách thứ 3)
số ít (vienskaitlis) | số nhiều (daudzskaitlis) | |
---|---|---|
chủ cách | alus | — |
thuộc cách | alu | — |
vị cách | alus | — |
nghiệp cách | alum | — |
ư cách | alu | — |
hô cách | alū | — |
Tiếng Litva[sửa]
Danh từ[sửa]
alus gđ (số nhiều alūs) biến trọng âm thứ 4
- Bia (đồ uống có cồn).