alus
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Latvia
1.1
Danh từ
2
Tiếng Litva
2.1
Danh từ
Tiếng Latvia
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
alus
gđ
(
số nhiều
ali
)
Bia
.
biến cách
alus
số ít
số nhiều
chủ cách
alus
ali
thuộc cách
alus
alu
vị cách
alum
aliem
nghiệp cách
alu
alus
ư cách
alū
alos
hô cách
alus
ali
Tiếng Litva
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
alus
gđ
(
số nhiều
alūs
),
biến trọng âm thứ 4
Bia
(đồ uống có cồn).
biến cách
alus
số ít
số nhiều
chủ cách
alùs
ãlūs
thuộc cách
alaũs
alų̃
vị cách
ãlui
alùms
nghiệp cách
ãlų
alùs
cụ cách
alumì
alumìs
ư cách
alujè
aluosè
hô cách
alaũ
ãlūs
Thể loại
:
Mục từ tiếng Latvia
Danh từ
Mục từ tiếng Litva
Trình đơn chuyển hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Mở tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Biến thể
Giao diện
Tra
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Chuyển hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ định nghĩa
Afrikaans
Azərbaycanca
Deutsch
Ελληνικά
English
Eesti
Euskara
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Magyar
Bahasa Indonesia
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
Jawa
Limburgs
ລາວ
Lietuvių
Latviešu
Malagasy
Norsk
Polski
Português
Русский
Slovenčina
Sunda
Svenska
Тоҷикӣ
Tagalog
Türkçe
Oʻzbekcha/ўзбекча
中文