amalgamate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ɡə.ˌmeɪt/

Động từ[sửa]

amalgamate /.ɡə.ˌmeɪt/

  1. (Hoá học) Hỗn hống hoá.
  2. Trộn, pha trộn, trộn lẫn, hỗn hợp, hợp nhất (công ty... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]