amazing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]amazing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của amaze.
Tính từ
[sửa]amazing (so sánh hơn more amazing, so sánh nhất most amazing)
- Làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên.
Tham khảo
[sửa]- "amazing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)