anh vũ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ajŋ˧˧ vuʔu˧˥ | an˧˥ ju˧˩˨ | an˧˧ ju˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ajŋ˧˥ vṵ˩˧ | ajŋ˧˥ vu˧˩ | ajŋ˧˥˧ vṵ˨˨ |
Danh từ
[sửa]anh vũ
- (văn học) (chim) vẹt.
- Cá thuộc họ cá chép, mình tròn, môi rất dày, sống ở nơi nước chảy.
- Động vật thân mềm cùng họ với mực, nhưng thân ẩn trong vỏ xoắn như vỏ ốc.
Tham khảo
[sửa]- Anh vũ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam