Bước tới nội dung

anh vũ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ajŋ˧˧ vuʔu˧˥an˧˥ ju˧˩˨an˧˧ ju˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ajŋ˧˥ vṵ˩˧ajŋ˧˥ vu˧˩ajŋ˧˥˧ vṵ˨˨

Danh từ

[sửa]

anh vũ

  1. (văn học) (chim) vẹt.
  2. thuộc họ cá chép, mình tròn, môi rất dày, sốngnơi nước chảy.
  3. Động vật thân mềm cùng họ với mực, nhưng thân ẩn trong vỏ xoắn như vỏ ốc.

Tham khảo

[sửa]
  • Anh vũ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam