Bước tới nội dung

apparel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈpɛr.əl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

apparel /ə.ˈpɛr.əl/

  1. Đồ thêu trang trí trên áo thầy tu.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Quần áo, y phục.
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Đồ trang sức, đồ trang điểm.

Ngoại động từ

[sửa]

apparel ngoại động từ /ə.ˈpɛr.əl/

  1. Mặc quần áo (cho ai).
  2. Trang điểm (cho ai).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]