arm
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Hà Lan[sửa]

Dạng bình thường | |
Số ít | arm |
Số nhiều | armen |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | armpje |
Số nhiều | armpjes |
Danh từ[sửa]
arm ? (số nhiều armen, giảm nhẹ armpje)
Từ dẫn xuất[sửa]
Cấp | Không biến | Biến | Bộ phận |
arm | arme | arms | |
So sánh hơn | armer | armere | armers |
So sánh nhất | armst | armste | — |
Tính từ[sửa]
arm (dạng biến arme, cấp so sánh armer, cấp cao nhất armst)
Từ dẫn xuất[sửa]
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
![]() |
Danh từ[sửa]
Từ điển hình ảnh | ||
---|---|---|
| ||
|