Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.3.1
Thành ngữ
1.4
Ngoại động từ
1.5
Tham khảo
Đóng mở mục lục
limb
42 ngôn ngữ (định nghĩa)
Ænglisc
العربية
Asturianu
Čeština
Deutsch
English
Esperanto
Español
Eesti
فارسی
Suomi
Français
Galego
Magyar
Հայերեն
Ido
Italiano
日本語
ಕನ್ನಡ
한국어
कॉशुर / کٲشُر
Kurdî
Limburgs
Malagasy
മലയാളം
မြန်မာဘာသာ
Nederlands
Oromoo
Polski
Português
Română
Русский
Srpskohrvatski / српскохрватски
Simple English
Slovenčina
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
اردو
Volapük
粵語
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Anh
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/ˈlɪm/
Hoa Kỳ
[ˈlɪm]
Danh từ
[
sửa
]
limb
/ˈlɪm/
(
Thiên văn học
)
Quầng
(ở quanh thiên thể).
Bờ
,
rìa
.
(
Thực vật học
)
Phiến
lá
;
phiến
cánh hoa
;
phiến
lá
đài.
Danh từ
[
sửa
]
limb
/ˈlɪm/
Chân
,
tay
.
Cành
cây
to.
Núi
ngang
,
hoành
sơn
.
Đuồi
nưa
tiêm
qổm
cạnh của
chữ
thập
.
Thành ngữ
[
sửa
]
the limb of the law
:
Người
đại
diện
cho
luật pháp
(luật sư, cảnh sát, công an).
out of a limb
:
Chơ vơ
,
chơi vơi
, không
bấu víu
vào đâu được.
Ngoại động từ
[
sửa
]
limb
ngoại động từ
/ˈlɪm/
Chặt
chân tay
, làm cho
tàn phế
.
Tham khảo
[
sửa
]
"
limb
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Danh từ
Ngoại động từ
Danh từ tiếng Anh
Động từ tiếng Anh
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
limb
42 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài