Bước tới nội dung

elbow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛɫ.ˌboʊ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

elbow /ˈɛɫ.ˌboʊ/

  1. Khuỷu tay; khuỷu tay áo.
  2. Góc, khuỷu (giống khuỷu tay).

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

elbow ngoại động từ /ˈɛɫ.ˌboʊ/

  1. Thúc (bằng) khuỷu tay, hích.
    to elbow someone aside — thúc ai ra một bên
    to elbow one's way through the crowd — thúc khuỷu tay đi lách qua đám đông
    to elbow someone off (out off) something — hích ai ra khỏi cái gì, loại ai ra khỏi cái gì

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

elbow nội động từ /ˈɛɫ.ˌboʊ/

  1. Lượn khúc (đường đi, sông... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]