shoulder
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈʃoʊl.dɜː/
![]() | [ˈʃoʊl.dɜː] |
Danh từ[sửa]
shoulder /ˈʃoʊl.dɜː/
- Vai.
- shoulder to shoulder — vai kề vai, kề vai sát cánh
- Vai núi, vai chai, vai áo...
- Miếng thịt vai (thịt lợn... ).
- (Quân sự) Tư thế bồng súng.
Thành ngữ[sửa]
- to cry on someone's shoulders: Tìm an ủi của ai, kể lể nỗi niềm đau khổ với ai.
- to give the cold shoulder to someone: Xem Cold
- to have broad shoulders: Khoẻ; có thể vác nặng; có thể gánh vác nhiều trách nhiệm.
- to lay the blame on the right shoulderx: Xem Blame
- old head on young shoulders: Xem Head
- to put (set) [one's] shoulder to [the] wheel: Gắng sức, ra tay.
- to tell straight from the shoulder: Nói thẳng, nói bốp chát, nói thật.
- to rub shoulders with: Chen vai với (bóng).
Động từ[sửa]
shoulder /ˈʃoʊl.dɜː/
Chia động từ[sửa]
shoulder
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "shoulder". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)