armour
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]armour
- Áo giáp.
- (Quân sự) Vỏ sắt (xe bọc sắt... ).
- Các loại xe bọc sắt.
- Áo lặn.
- (Sinh vật học) Giáp vỏ sắt.
- Huy hiệu ((cũng) coat armour).
Ngoại động từ
[sửa]armour ngoại động từ
- Bọc sắt (xe bọc sắt... ).
Chia động từ
[sửa]armour
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to armour | |||||
Phân từ hiện tại | armouring | |||||
Phân từ quá khứ | armoured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | armour | armour hoặc armourest¹ | armours hoặc armoureth¹ | armour | armour | armour |
Quá khứ | armoured | armoured hoặc armouredst¹ | armoured | armoured | armoured | armoured |
Tương lai | will/shall² armour | will/shall armour hoặc wilt/shalt¹ armour | will/shall armour | will/shall armour | will/shall armour | will/shall armour |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | armour | armour hoặc armourest¹ | armour | armour | armour | armour |
Quá khứ | armoured | armoured | armoured | armoured | armoured | armoured |
Tương lai | were to armour hoặc should armour | were to armour hoặc should armour | were to armour hoặc should armour | were to armour hoặc should armour | were to armour hoặc should armour | were to armour hoặc should armour |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | armour | — | let’s armour | armour | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "armour", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)