arrive
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈrɑɪv/
Hoa Kỳ | [ə.ˈrɑɪv] |
Nội động từ
[sửa]arrive nội động từ /ə.ˈrɑɪv/
- (+ at, in) Đến, tới nơi; xảy đến.
- Đi đến, đạt tới.
- to arrive at a conclusion — đi tới một kết luận
- to arrive at perfection — đạt tới chỗ toàn thiện
- Thành đạt.
Chia động từ
[sửa]arrive
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to arrive | |||||
Phân từ hiện tại | arriving | |||||
Phân từ quá khứ | arrived | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | arrive | arrive hoặc arrivest¹ | arrives hoặc arriveth¹ | arrive | arrive | arrive |
Quá khứ | arrived | arrived hoặc arrivedst¹ | arrived | arrived | arrived | arrived |
Tương lai | will/shall² arrive | will/shall arrive hoặc wilt/shalt¹ arrive | will/shall arrive | will/shall arrive | will/shall arrive | will/shall arrive |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | arrive | arrive hoặc arrivest¹ | arrive | arrive | arrive | arrive |
Quá khứ | arrived | arrived | arrived | arrived | arrived | arrived |
Tương lai | were to arrive hoặc should arrive | were to arrive hoặc should arrive | were to arrive hoặc should arrive | were to arrive hoặc should arrive | were to arrive hoặc should arrive | were to arrive hoặc should arrive |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | arrive | — | let’s arrive | arrive | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "arrive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)