Bước tới nội dung

arrive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈrɑɪv/
Hoa Kỳ

Nội động từ

[sửa]

arrive nội động từ /ə.ˈrɑɪv/

  1. (+ at, in) Đến, tới nơi; xảy đến.
  2. Đi đến, đạt tới.
    to arrive at a conclusion — đi tới một kết luận
    to arrive at perfection — đạt tới chỗ toàn thiện
  3. Thành đạt.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]