assail
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈseɪɫ/
Ngoại động từ
[sửa]assail ngoại động từ /ə.ˈseɪɫ/
- Tấn công, xông vào đánh.
- to assail an enemy post — tấn công một đồn địch
- Dồn dập vào, túi bụi (hỏi, chửi... ).
- to assail someone with questions — hỏi ai dồn dập
- to with insults — chửi túi bụi
- Lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm.
- to assail a hard task — lao vào một công việc khó khăn, kiên quyết bắt tay vào làm một công việc khó khăn
Chia động từ
[sửa]hiện ▼assail
Tham khảo
[sửa]- "assail", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)