astound

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈstɑʊnd/

Ngoại động từ[sửa]

astound ngoại động từ /ə.ˈstɑʊnd/

  1. Làm kinh ngạc, làm kinh hoàng.
  2. Làm sững sờ, làm sửng sốt.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]