astounding
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /əˈstaʊndɪŋ/
Âm thanh (miền Nam nước Anh): (tập tin) - Vần: -aʊndɪŋ
Động từ
[sửa]astounding
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của astound.
Tính từ
[sửa]astounding (so sánh hơn more astounding, so sánh nhất most astounding)
- Làm kinh ngạc, làm kinh hoàng, làm sững sờ, làm sửng sốt.
Tham khảo
[sửa]- "astounding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)