Bước tới nội dung

attire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈtɑɪ.ər/

Danh từ

[sửa]

attire (đếm đượckhông đếm được, số nhiều attires)

  1. Quần áo; đồ trang điểm.
  2. Sừng hươu, sừng nai.

Ngoại động từ

[sửa]

attire (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn attires, phân từ hiện tại attiring, quá khứ đơn và phân từ quá khứ attired)

  1. Mặc quần áo cho; trang điểm cho.
    simply attired — ăn mặc giản dị

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]