bút pháp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓut˧˥ faːp˧˥ɓṵk˩˧ fa̰ːp˩˧ɓuk˧˥ faːp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓut˩˩ faːp˩˩ɓṵt˩˧ fa̰ːp˩˧

Danh từ[sửa]

bút pháp

  1. () . Phong cách viết chữ Hán.
  2. Cách dùng ngôn ngữ hoặc đường nét, màu sắc, hình khối, ánh sáng để biểu hiện hiện thực, thể hiện tư tưởng trong tác phẩm nghệ thuật.
    Bút pháp già dặn.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]