Bước tới nội dung

bưng bít

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɨŋ˧˧ ɓit˧˥ɓɨŋ˧˥ ɓḭt˩˧ɓɨŋ˧˧ ɓɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɨŋ˧˥ ɓit˩˩ɓɨŋ˧˥˧ ɓḭt˩˧

Động từ

[sửa]

bưng bít

  1. Che kín, bít kín, làm cho bị ngăn cách với bên ngoài.
    Bị bưng bít trong bốn bức tường.
  2. Che đậy, giấu giếm, giữ kín, không để lộ ra.
    Bưng bít sự thật.
    Bưng bít mọi tin tức.
    Cố tình bưng bít câu chuyện.

Tham khảo

[sửa]