bake
Giao diện
Xem thêm: Phụ lục:Biến thể của "bake"
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]bake (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn bakes, phân từ hiện tại baking, quá khứ đơn baked hoặc (phương ngữ) book, phân từ quá khứ baked hoặc (phương ngữ) baken)
- (ngoại động từ hoặc nội động từ hoặc ngoại động từ kép) Bỏ lò, nướng bằng lò.
- Nung.
- To bake bricks.
- Nung gạch.
- Làm rám (da mặt, quả cây) (mặt trời); bị rám.
Chia động từ
[sửa]bake
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bake | |||||
Phân từ hiện tại | baking | |||||
Phân từ quá khứ | baked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bake | bake hoặc bakest¹ | bakes hoặc baketh¹ | bake | bake | bake |
Quá khứ | baked | baked hoặc bakedst¹ | baked | baked | baked | baked |
Tương lai | will/shall² bake | will/shall bake hoặc wilt/shalt¹ bake | will/shall bake | will/shall bake | will/shall bake | will/shall bake |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bake | bake hoặc bakest¹ | bake | bake | bake | bake |
Quá khứ | baked | baked | baked | baked | baked | baked |
Tương lai | were to bake hoặc should bake | were to bake hoặc should bake | were to bake hoặc should bake | were to bake hoặc should bake | were to bake hoặc should bake | were to bake hoặc should bake |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bake | — | let’s bake | bake | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa
[sửa]- Xem thêm: Thesaurus:cook
Từ dẫn xuất
[sửa]- bakable
- bakeability
- bakeable
- bakeaholic
- bakeboard
- baked
- bakehead
- bakehouse
- bake in
- bakemeat
- bake-off
- bake off
- bakeoff
- bake out
- bakeoven
- bakery
- bake sale
- bakeshop
- bake someone's bread
- bakestone
- bake up
- bakeware
- baking
- baxter
- Baxter
- clambake
- clam bake
- dump-and-bake
- fake-bake
- half-baked
- hardbake
- in a bake
- no-bake
- outbake
- overbake
- parbake
- pasta bake
- prebake
- rebake
- shake-and-bake
- shake and bake
- shake 'n bake
- shake 'n' bake
- steak bake
- sunbake
- take-and-bake
- traybake
- underbake
- wake and bake
Từ liên hệ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "bake", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Wolio
[sửa]Danh từ
[sửa]bake
Tham khảo
[sửa]- Anceaux, Johannes C. (1987) Wolio Dictionary (Wolio-English-Indonesian) / Kamus Bahasa Wolio (Wolio-Inggeris-Indonesia), Dordrecht: Foris
Thể loại:
- Từ tiếng Anh có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/eɪk
- Vần tiếng Anh/eɪk/1 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
- Ngoại động từ tiếng Anh
- Nội động từ tiếng Anh
- Ngoại động từ kép tiếng Anh
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có ví dụ cách sử dụng
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Wolio
- Danh từ tiếng Wolio