Bước tới nội dung

bake

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Động từ

[sửa]

bake /ˈbeɪk/

  1. Bỏ lò, nướng bằng .
  2. Nung.
    to bake bricks — nung gạch
  3. Làm rám (da mặt, quả cây) (mặt trời); bị rám.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]