balanced
Giao diện
Tiếng Anh
Động từ
balanced
Chia động từ
balance
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to balance | |||||
| Phân từ hiện tại | balancing | |||||
| Phân từ quá khứ | balanced | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | balance | balance hoặc balancest¹ | balances hoặc balanceth¹ | balance | balance | balance |
| Quá khứ | balanced | balanced hoặc balancedst¹ | balanced | balanced | balanced | balanced |
| Tương lai | will/shall² balance | will/shall balance hoặc wilt/shalt¹ balance | will/shall balance | will/shall balance | will/shall balance | will/shall balance |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | balance | balance hoặc balancest¹ | balance | balance | balance | balance |
| Quá khứ | balanced | balanced | balanced | balanced | balanced | balanced |
| Tương lai | were to balance hoặc should balance | were to balance hoặc should balance | were to balance hoặc should balance | were to balance hoặc should balance | were to balance hoặc should balance | were to balance hoặc should balance |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | balance | — | let’s balance | balance | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
balanced
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “balanced”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)