Bước tới nội dung

balancing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbæ.lənt.siɳ/

Động từ

[sửa]

balancing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "balance" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

balancing /ˈbæ.lənt.siɳ/

  1. (Tech) Làm cân bằng.

Tham khảo

[sửa]