Bước tới nội dung

balancer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbæ.lənt.sɜː/

Danh từ

[sửa]

balancer /ˈbæ.lənt.sɜː/

  1. Con lắc.
  2. Người làm xiếc trên dây.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ba.lɑ̃.se/

Ngoại động từ

[sửa]

balancer ngoại động từ /ba.lɑ̃.se/

  1. Lắc, đu đưa.
    Balancer un hamac — đưa võng
  2. Làm cho thăng bằng, làm cho cân đối.
    Balancer une cargaison — xếp hàng cho tàu thăng bằng
    Balancer ses phrases — sửa cho câu văn cân đối
  3. (Thân mật) Quẳng, vứt.
    Balancer un objet par la fenêtre — quẳng một vật qua cửa sổ
  4. (Thân mật) Đuổi, thải.
    Balancer un employé — thải một nhân viên
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cân nhắc.
    Balancer le pour et le contre — cân nhắc lợi hại

Nội động từ

[sửa]

balancer nội động từ /ba.lɑ̃.se/

  1. Lúc lắc, đu đưa.
  2. Do dự.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]