Bước tới nội dung

barbarism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /ˈbɑːr.bə.ˌrɪ.zəm/

Danh từ

barbarism /ˈbɑːr.bə.ˌrɪ.zəm/

  1. Tình trạng dã man, tình trạng man rợ.
  2. Hành động dã man, hành động man rợ, hành động thô lỗ; sự ngu dốt thô lỗ; sự thiếu văn hoá.
  3. Sự nói pha tiếng nước ngoài, sự viết pha tiếng nước ngoài.
  4. Lời nói thô tục; lời văn thô tục.
  5. (Ngôn ngữ học) Từ ngữ phản quy tắc.

Tham khảo