bate
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbeɪt/
Động từ[sửa]
bate /ˈbeɪt/
- Bớt, giảm bớt, trừ bớt.
- his energy has not bated — nghị lực của anh ta không hề giảm bớt
- to bate one's curiosity — bớt tò mò
- not to bate a jot of a sentence — không bớt một cái chấm trong câu
Chia động từ[sửa]
bate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bate | |||||
Phân từ hiện tại | bating | |||||
Phân từ quá khứ | bated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bate | bate hoặc batest¹ | bates hoặc bateth¹ | bate | bate | bate |
Quá khứ | bated | bated hoặc batedst¹ | bated | bated | bated | bated |
Tương lai | will/shall² bate | will/shall bate hoặc wilt/shalt¹ bate | will/shall bate | will/shall bate | will/shall bate | will/shall bate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bate | bate hoặc batest¹ | bate | bate | bate | bate |
Quá khứ | bated | bated | bated | bated | bated | bated |
Tương lai | were to bate hoặc should bate | were to bate hoặc should bate | were to bate hoặc should bate | were to bate hoặc should bate | were to bate hoặc should bate | were to bate hoặc should bate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bate | — | let’s bate | bate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ[sửa]
bate /ˈbeɪt/
Ngoại động từ[sửa]
bate ngoại động từ /ˈbeɪt/
Chia động từ[sửa]
bate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bate | |||||
Phân từ hiện tại | bating | |||||
Phân từ quá khứ | bated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bate | bate hoặc batest¹ | bates hoặc bateth¹ | bate | bate | bate |
Quá khứ | bated | bated hoặc batedst¹ | bated | bated | bated | bated |
Tương lai | will/shall² bate | will/shall bate hoặc wilt/shalt¹ bate | will/shall bate | will/shall bate | will/shall bate | will/shall bate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bate | bate hoặc batest¹ | bate | bate | bate | bate |
Quá khứ | bated | bated | bated | bated | bated | bated |
Tương lai | were to bate hoặc should bate | were to bate hoặc should bate | were to bate hoặc should bate | were to bate hoặc should bate | were to bate hoặc should bate | were to bate hoặc should bate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bate | — | let’s bate | bate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ[sửa]
bate /ˈbeɪt/
Tham khảo[sửa]
- "bate". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)