bay nhảy
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaj˧˧ ɲa̰j˧˩˧ | ɓaj˧˥ ɲaj˧˩˨ | ɓaj˧˧ ɲaj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaj˧˥ ɲaj˧˩ | ɓaj˧˥˧ ɲa̰ʔj˧˩ |
Động từ
[sửa]bay nhảy
- Đi đây đi đó, tham gia vào các việc khác nhau theo ý thích riêng để thi thố với đời, không yên một chỗ.
- Tuổi trẻ thích bay nhảy.
Tham khảo
[sửa]- "bay nhảy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)