Bước tới nội dung

bay nhảy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaj˧˧ ɲa̰j˧˩˧ɓaj˧˥ ɲaj˧˩˨ɓaj˧˧ ɲaj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaj˧˥ ɲaj˧˩ɓaj˧˥˧ ɲa̰ʔj˧˩

Động từ

[sửa]

bay nhảy

  1. Đi đây đi đó, tham gia vào các việc khác nhau theo ý thích riêng để thi thố với đời, không yên một chỗ.
    Tuổi trẻ thích bay nhảy.

Tham khảo

[sửa]